menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí BP - TK Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP

02-08 Hôm nay 26-07 19-07 12-07 05-07 28-06 21-06

Thống kê Thống kê vị trí Bình Phước hôm nay

Biên độ 7 ngày:

6-1

Biên độ 6 ngày:

2-5

Biên độ 5 ngày:

2-9 7-2 8-7 9-2

Biên độ 4 ngày:

0-0 1-9 2-0 4-1 4-3 4-3 6-8 7-1 7-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-2 0-2 0-4 0-8 0-9 1-0 1-3 1-6 2-0 2-0 2-2 2-4 2-8 2-8 3-0 3-2 4-0 4-0 4-0 4-0 4-1 4-2 4-2 4-2 4-2 4-2 4-6 4-6 4-6 4-8 4-9 4-9 5-0 5-0 5-4 5-5 5-6 5-9 5-9 5-9 6-0 6-0 6-2 6-2 6-4 6-4 6-6 6-8 6-8 7-1 7-4 8-1 8-2 8-3 8-3 8-4 8-5 9-0 9-0 9-0 9-2 9-4 9-5 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BP cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Phước đã chọn

8
53
7
439
6
0624
4516
8064
5
8802
4
85342
47198
64612
74092
01203
86159
24003
3
49961
18340
2
42432
1
83022
ĐB
492783
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,340
16,261
24,20,4,1,9,3,22
39,25,0,0,83
42,02,64
53,9-5
64,116
7--7
8398
98,23,59

2. Thống kê vị trí SX Bình Phước / XSBP 19-07-2025

8
43
7
750
6
1993
0133
6804
5
1755
4
32969
16714
95145
94110
35990
16371
02248
3
39921
72676
2
45401
1
06737
ĐB
416775
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,15,1,90
14,07,2,01
21-2
33,74,9,33
43,5,80,14
50,55,4,75
6976
71,6,537
8-48
93,069

3.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 12-07-2025

8
19
7
683
6
8183
4873
0990
5
9313
4
34200
31852
58184
30619
37506
43904
45056
3
95824
37024
2
84752
1
81476
ĐB
617949
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,49,00
19,3,9-1
24,45,52
3-8,8,7,13
498,0,2,24
52,6,2-5
6-0,5,76
73,6-7
83,3,4-8
901,1,49

4. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 05-07-2025

8
35
7
563
6
0034
4050
9051
5
5067
4
37907
90368
26658
13383
18923
21948
05795
3
96399
04954
2
12929
1
57059
ĐB
174867
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0750
1-51
23,9-2
35,46,8,23
483,54
50,1,8,4,93,95
63,7,8,7-6
7-6,0,67
836,5,48
95,99,2,59

5.Thống kê vị trí BP / XSBP 28-06-2025

8
15
7
728
6
5956
9168
1280
5
2204
4
21528
10975
42715
99112
77859
50419
97912
3
58037
42529
2
80667
1
39743
ĐB
489312
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0480
15,5,2,9,2,2-1
28,8,91,1,12
3743
4304
56,91,7,15
68,756
753,67
802,6,28
9-5,1,29

6.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 21-06-2025

8
89
7
920
6
8328
1809
9686
5
2035
4
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
3
30412
72015
2
61758
1
79484
ĐB
316605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,52,70
18,2,2,5-1
20,81,12
35,743
4384
583,1,05
688,86
7037
89,6,6,42,6,1,58
9-8,09

7. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 14-06-2025

8
95
7
522
6
3907
5829
5255
5
2580
4
87754
51606
13918
75260
09917
85697
30713
3
67821
95917
2
53133
1
76816
ĐB
618642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,68,60
18,7,3,7,621
22,9,12,42
331,33
4254
55,49,55
600,16
7-0,1,9,17
8018
95,729

8.Thống kê vị trí BP / XSBP 07-06-2025

8
44
7
353
6
1820
1778
1254
5
5271
4
25858
21646
35227
09400
21270
80123
39921
3
95226
50988
2
27399
1
85345
ĐB
507658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,0,70
1-7,21
20,7,3,1,6-2
3-5,23
44,6,54,54
53,4,8,845
6-4,26
78,1,027
887,5,8,58
9999

9.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 31-05-2025

8
12
7
256
6
9942
2413
3452
5
4440
4
70148
44860
46104
58989
40964
55358
63275
3
12511
97802
2
82402
1
49348
ĐB
058812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,24,60
12,3,1,211
2-1,4,5,0,0,12
3-13
42,0,8,80,64
56,2,875
60,456
75-7
894,5,48
9-89

10. XSBP 24-05-2025

8
74
7
287
6
1437
2943
5901
5
3337
4
31203
52342
84488
57342
80670
09301
72453
3
15355
14716
2
16112
1
79086
ĐB
752743
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,170
16,20,01
2-4,4,12
37,74,0,5,43
43,2,2,374
53,555
6-1,86
74,08,3,37
87,8,688
9--9

11. XSBP 17-05-2025

8
09
7
438
6
8577
2000
5204
5
4158
4
72141
30066
40218
94433
78207
15286
28177
3
63175
34101
2
22088
1
18792
ĐB
740574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,4,7,100
184,01
2-92
38,333
410,74
5875
666,86
77,7,5,47,0,77
86,83,5,1,88
9209

12. XSBP 10-05-2025

8
23
7
402
6
4328
4364
9108
5
9832
4
99625
70188
34348
02447
94430
65390
38793
3
99744
71532
2
58668
1
06579
ĐB
109415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,83,90
15-1
23,8,50,3,32
32,0,22,93
48,7,46,44
5-2,15
64,8-6
7947
882,0,8,4,68
90,379

13. XSBP 03-05-2025

8
08
7
886
6
4598
3454
0627
5
8716
4
27642
72739
31396
41196
16207
31152
97647
3
56291
14762
2
84854
1
26660
ĐB
275583
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,760
1691
274,5,62
3983
42,75,54
54,2,4-5
62,08,1,9,96
7-2,0,47
86,30,98
98,6,6,139

14. XSBP 26-04-2025

8
78
7
947
6
8303
1793
3903
5
8628
4
46540
73186
23129
70403
63979
94877
70488
3
47550
81769
2
98524
1
55267
ĐB
755438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,34,50
1--1
28,9,4-2
380,9,0,03
47,024
50-5
69,786
78,9,74,7,67
86,87,2,8,38
932,7,69

15. XSBP 19-04-2025

8
12
7
852
6
5631
2634
0475
5
4038
4
32825
39879
63718
57916
86842
26262
17810
3
49700
53308
2
48226
1
42074
ĐB
530832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,81,00
12,8,6,031
25,61,5,4,6,32
31,4,8,2-3
423,74
527,25
621,26
75,9,4-7
8-3,1,08
9-79

16. XSBP 12-04-2025

8
18
7
611
6
5659
2903
5928
5
4063
4
73374
68671
20310
60458
93924
28258
97122
3
56735
59498
2
74869
1
87785
ĐB
339612
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0310
18,1,0,21,71
28,4,22,12
350,63
4-7,24
59,8,83,85
63,9-6
74,1-7
851,2,5,5,98
985,69
Thống kê vị trí Bình Phước: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X