menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí CT - TK Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

06-08 Hôm nay 30-07 23-07 16-07 09-07 02-07 25-06

Thống kê Thống kê vị trí Cần Thơ hôm nay

Biên độ 6 ngày:

9-6

Biên độ 5 ngày:

3-5 4-8 5-2 8-8

Biên độ 4 ngày:

1-1 1-7 2-1 3-0 4-0 4-2 5-4 7-4 8-7

Biên độ 3 ngày:

0-6 1-1 1-2 1-4 1-4 1-6 1-9 1-9 2-7 2-8 3-1 3-2 3-2 3-2 3-2 3-5 3-7 3-7 3-7 4-0 4-0 4-6 4-8 5-2 5-4 5-7 5-8 5-8 5-9 6-2 6-3 6-3 6-8 6-8 6-9 7-1 7-5 7-5 7-6 7-8 7-9 8-2 8-2 8-7 8-7 8-8 8-9 9-2

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cần Thơ đã chọn

8
64
7
808
6
6730
2231
2426
5
2623
4
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
3
55924
98499
2
35248
1
54000
ĐB
398226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,03,1,00
10,731
26,3,4,6-2
30,1,5,52,43
43,86,8,24
5-3,35
642,26
7-1,87
84,70,48
9999

2. Thống kê vị trí SX Cần Thơ / XSCT 23-07-2025

8
54
7
385
6
1875
1223
6760
5
7350
4
21179
57717
34406
83298
77749
33946
02860
3
04513
60006
2
42384
1
93377
ĐB
964932
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,66,5,60
17,3-1
2332
322,13
49,65,84
54,08,75
60,00,4,06
75,9,71,77
85,498
987,49

3.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 16-07-2025

8
46
7
037
6
4245
0045
6907
5
8437
4
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
3
78084
81802
2
71414
1
92417
ĐB
143759
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,2-0
14,4,72,51
21,5,802
37,7-3
46,5,5,91,8,14
51,94,4,25
6-46
7-3,0,3,17
8428
9-4,0,59

4. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 09-07-2025

8
02
7
487
6
3657
0625
1836
5
9148
4
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
3
38386
60998
2
69603
1
94819
ĐB
247501
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,3,120
18,95,01
25,6,002
3603
48-4
57,125
6-3,2,86
788,5,07
87,64,1,7,9,98
98,819

5.Thống kê vị trí CT / XSCT 02-07-2025

8
06
7
435
6
6656
9235
7043
5
9659
4
53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
3
88938
97693
2
07040
1
97860
ĐB
088939
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,00,4,60
1981
2-72
35,5,8,94,8,93
43,054
56,9,43,3,95
600,56
72-7
81,338
95,35,1,39

6.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 25-06-2025

8
07
7
041
6
1246
2157
7371
5
1063
4
77252
60686
29392
35009
22134
56967
03545
3
44803
90520
2
09660
1
70195
ĐB
795053
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,32,60
1-4,71
205,92
346,0,53
41,6,534
57,2,34,95
63,7,04,86
710,5,67
86-8
92,509

7. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 18-06-2025

8
44
7
980
6
8767
1242
6540
5
0989
4
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
3
47339
49499
2
97094
1
75276
ĐB
148043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,40
18-1
2-4,62
399,6,43
44,2,0,34,94
5975
67,3,20,76
75,667
80,918
93,9,48,5,3,99

8.Thống kê vị trí CT / XSCT 11-06-2025

8
02
7
587
6
3962
5837
0893
5
0256
4
61427
36767
29852
05216
51374
77842
93879
3
60476
01853
2
62422
1
17615
ĐB
778660
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0260
16,5-1
27,20,6,5,4,22
379,53
4274
56,2,315
62,7,05,1,76
74,9,68,3,2,67
87-8
9379

9.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 04-06-2025

8
74
7
807
6
1819
6196
4634
5
3064
4
05639
02007
83059
42231
78764
94379
85459
3
20340
80489
2
34022
1
07094
ĐB
869426
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,740
1931
22,622
34,9,1-3
407,3,6,6,94
59,9-5
64,49,26
74,90,07
89-8
96,41,3,5,7,5,89

10. XSCT 28-05-2025

8
72
7
862
6
5906
7800
5189
5
4305
4
94476
30430
50984
48553
87344
44275
19457
3
31845
87056
2
18429
1
34559
ĐB
741386
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,50,30
1--1
297,62
3053
44,58,44
53,7,6,90,7,45
620,7,5,86
72,6,557
89,4,6-8
9-8,2,59

11. XSCT 21-05-2025

8
96
7
539
6
7973
7894
0309
5
7082
4
92567
02106
79455
40665
37527
21091
06649
3
40886
87276
2
53529
1
37791
ĐB
575375
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6-0
1-9,91
27,982
3973
4994
555,6,75
67,59,0,8,76
73,6,56,27
82,6-8
96,4,1,13,0,4,29

12. XSCT 14-05-2025

8
35
7
164
6
8246
2858
0630
5
6833
4
34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326
3
98239
56784
2
78107
1
01007
ĐB
478068
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,730
165,61
26-2
35,0,3,933
466,6,84
58,135
64,9,1,4,84,1,26
7-0,07
845,0,68
9-6,39

13. XSCT 07-05-2025

8
85
7
273
6
8682
2225
9020
5
1950
4
93765
22542
66165
81596
26821
32371
86496
3
61919
25688
2
73462
1
38412
ĐB
766176
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,50
19,22,71
25,0,18,4,6,12
3-73
42-4
508,2,6,65
65,5,29,9,76
73,1,6-7
85,2,888
96,619

14. XSCT 30-04-2025

8
97
7
373
6
6365
3044
4412
5
8399
4
45146
93428
70850
59541
03948
68871
48478
3
69962
50382
2
83173
1
98042
ĐB
488973
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
124,71
281,6,8,42
3-7,7,73
44,6,1,8,244
5065
65,246
73,1,8,3,397
822,4,78
97,999

15. XSCT 23-04-2025

8
23
7
490
6
1289
0277
1557
5
2892
4
19177
95781
92233
50747
82945
28661
82317
3
11066
71850
2
77913
1
17107
ĐB
991647
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,50
17,38,61
2392
332,3,13
47,5,7-4
57,045
61,666
77,77,5,7,4,1,0,47
89,1-8
90,289

16. XSCT 16-04-2025

8
00
7
266
6
7988
6245
0779
5
5571
4
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
3
35839
93941
2
56824
1
30796
ĐB
237494
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,500
1-7,8,8,41
28,4-2
39-3
45,4,14,2,94
5-4,0,95
66,66,6,96
79,1-7
88,1,18,28
95,6,47,39
Thống kê vị trí Cần Thơ: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X