menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí DL - TK Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

03-08 Hôm nay 27-07 20-07 13-07 06-07 29-06 22-06

Thống kê Thống kê vị trí Đà Lạt hôm nay

Biên độ 8 ngày:

7-1

Biên độ 7 ngày:

6-1

Biên độ 6 ngày:

4-9

Biên độ 5 ngày:

0-6 0-7 4-4 8-0

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-5 2-1 2-2 4-0 4-2 4-6 6-9 7-0 8-4 9-1 9-3 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-2 0-6 0-6 1-1 1-4 1-4 1-5 1-6 1-9 2-3 2-5 3-0 3-4 3-6 4-0 4-0 4-0 4-2 4-3 4-3 4-4 4-5 4-5 4-6 4-6 4-6 4-7 4-7 4-8 4-8 5-6 5-8 5-8 6-1 6-5 7-0 7-4 7-5 7-6 7-6 8-5 8-5 8-6 8-7 8-9 9-0 9-2 9-4 9-6 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Lạt đã chọn

8
30
7
899
6
8195
0701
4849
5
2440
4
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
3
66058
50580
2
40657
1
26005
ĐB
160382
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,53,4,80
1-0,21
2182
30,3,733
49,0-4
56,8,79,05
6956
77,77,3,7,57
80,258
99,59,4,69

2. Thống kê vị trí SX Đà Lạt / XSDL 20-07-2025

8
42
7
930
6
7524
8136
5368
5
3911
4
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
3
51347
73562
2
56127
1
58733
ĐB
273777
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0430
111,71
24,4,74,62
30,6,39,33
42,8,72,0,24
5--5
68,6,9,23,66
71,74,2,77
8-6,48
9369

3.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 13-07-2025

8
73
7
656
6
4071
2620
7830
5
9424
4
48107
59924
93137
44368
84016
12881
05909
3
90427
08116
2
22692
1
13286
ĐB
310912
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,92,30
16,6,27,81
20,4,4,79,12
30,773
4-2,24
56-5
685,1,1,86
73,10,3,27
81,668
9209

4. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 06-07-2025

8
92
7
718
6
4373
5010
0983
5
0399
4
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
3
63285
24033
2
17493
1
10358
ĐB
757293
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,80
18,0,8-1
289,42
337,8,4,3,9,93
43,2-4
58,885
6--6
73-7
83,0,51,2,5,1,58
92,9,3,39,09

5.Thống kê vị trí DL / XSDL 29-06-2025

8
83
7
760
6
8332
5335
8700
5
2542
4
69746
79791
09922
60123
24482
28800
21664
3
64366
66782
2
31726
1
30647
ĐB
890962
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,06,0,00
1-91
22,3,63,4,2,8,8,62
32,58,23
42,6,764
5-35
60,4,6,24,6,26
7-47
83,2,2-8
91-9

6.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 22-06-2025

8
20
7
926
6
3710
5676
3303
5
9880
4
74093
29702
91972
27353
69314
26791
98202
3
49557
52333
2
39085
1
66341
ĐB
657106
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,2,62,1,80
10,49,41
20,60,7,02
330,9,5,33
4114
53,785
6-2,7,06
76,257
80,5-8
93,1-9

7. Thống kê vị trí Đà Lạt, XSDL 15-06-2025

8
80
7
175
6
9579
7745
1867
5
2736
4
44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893
3
45457
02470
2
95992
1
67606
ĐB
612834
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,70
1-21
217,92
36,493
45,6,86,34
577,45
67,43,4,06
75,9,2,7,06,7,57
8048
93,279

8.Thống kê vị trí DL / XSDL 08-06-2025

8
93
7
098
6
4721
1731
0393
5
6298
4
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
3
10001
83630
2
91885
1
38542
ĐB
092115
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,5,30
16,52,3,8,01
21,6,342
31,4,09,9,23
4234
508,15
6-2,16
7--7
81,59,98
93,8,3,8,0-9

9.Thống kê vị trí XSDL / XSDL 01-06-2025

8
28
7
738
6
7156
6478
6501
5
8764
4
30895
29811
78353
35825
23261
81846
63103
3
86824
75238
2
39759
1
93372
ĐB
354263
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3-0
110,1,61
28,5,472
38,85,0,63
466,24
56,3,99,25
64,1,35,46
78,2-7
8-2,3,7,38
9559

10. XSDL 25-05-2025

8
05
7
439
6
2463
7540
3701
5
0103
4
20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154
3
13830
90427
2
29231
1
88959
ĐB
402518
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1,34,7,4,30
19,8,80,31
27-2
39,0,16,0,73
40,054
54,905
63,9-6
70,327
8-1,18
9-3,1,6,59

11. XSDL 18-05-2025

8
28
7
228
6
1178
0122
3347
5
0934
4
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
3
95227
51672
2
83353
1
24064
ĐB
902185
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,50
1--1
28,8,2,6,72,8,72
345,53
473,64
50,3,385
6426
78,24,27
80,2,9,52,2,7,98
9889

12. XSDL 11-05-2025

8
25
7
852
6
7798
1943
1563
5
7121
4
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
3
88750
50125
2
35510
1
26133
ĐB
751050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,5,1,50
102,4,4,21
25,1,0,1,552
334,6,7,33
43,1,1-4
52,0,02,7,0,25
63-6
75,3-7
8-98
98-9

13. XSDL 04-05-2025

8
58
7
897
6
7118
9980
6376
5
1575
4
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
3
32723
31631
2
03098
1
08654
ĐB
192601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,18,7,50
183,01
23-2
35,10,0,23
4-54
58,0,47,35
6-76
76,5,097
805,1,9,98
97,8,9,899

14. XSDL 27-04-2025

8
67
7
284
6
7389
6914
0277
5
1857
4
71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238
3
35684
54124
2
76408
1
42009
ĐB
554806
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,9,660
1421
29,1,4-2
38-3
46,88,1,8,24
57-5
67,04,06
776,7,57
84,9,44,3,08
9-8,2,0,09

15. XSDL 20-04-2025

8
98
7
698
6
2501
5717
2511
5
5409
4
23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614
3
70432
27200
2
68422
1
04094
ĐB
258209
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9,2,0,900
17,1,40,1,91
24,24,0,3,22
32-3
429,2,1,94
5--5
6666
7-17
8-9,98
98,8,4,1,40,09

16. XSDL 13-04-2025

8
14
7
039
6
1400
5146
6162
5
1843
4
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
3
75180
43843
2
14672
1
53858
ĐB
148827
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,4,30,80
14,4-1
276,4,72
394,8,0,43
46,3,2,31,0,7,14
58-5
6246
78,4,227
83,07,58
9-39
Thống kê vị trí Đà Lạt: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X