menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

02-08 Hôm nay 30-07 26-07 23-07 19-07 16-07 12-07

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-1 0-5 0-8 1-8 7-4 8-8

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-5 0-5 0-7 0-8 0-8 2-0 2-5 3-1 3-4 3-4 5-3 5-8 7-5 7-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-1 0-1 0-1 0-3 0-4 0-8 1-1 1-2 1-8 2-0 2-1 2-3 2-4 2-4 2-4 2-5 3-0 3-0 3-1 3-3 3-5 3-7 3-7 3-8 4-1 4-7 4-7 5-0 5-0 5-0 5-1 5-2 5-3 5-3 5-4 5-7 7-0 7-3 7-8 8-8 8-8 8-8 9-0 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
54
7
352
6
4498
3805
2232
5
9033
4
54772
53323
01193
03302
71702
17954
70448
3
83580
40547
2
81092
1
80488
ĐB
723285
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,280
1--1
235,3,7,0,0,92
32,33,2,93
48,75,54
54,2,40,85
6--6
7247
80,8,59,4,88
98,3,2-9

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 26-07-2025

8
53
7
006
6
4617
8902
1558
5
1551
4
69581
76883
40797
30707
55656
11708
17862
3
48949
10341
2
32392
1
17072
ĐB
836192
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,7,8-0
175,8,41
2-0,6,9,7,92
3-5,83
49,1-4
53,8,1,6-5
620,56
721,9,07
81,35,08
97,2,249

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 23-07-2025

8
24
7
993
6
2689
4208
3549
5
8438
4
03597
42227
15883
11436
58831
36723
51526
3
50963
48225
2
28270
1
71627
ĐB
738028
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0870
1-31
24,7,3,6,5,7,8-2
38,6,19,8,2,63
4924
5-25
633,26
709,2,27
89,30,3,28
93,78,49

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 19-07-2025

8
45
7
436
6
0222
8332
9334
5
2095
4
17130
92977
88261
34425
08049
11595
92460
3
55130
47924
2
89155
1
39676
ĐB
703461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,6,30
1-6,61
22,5,42,32
36,2,4,0,0-3
45,93,24
554,9,2,9,55
61,0,13,76
77,677
8--8
95,549

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 16-07-2025

8
38
7
211
6
0316
9234
3034
5
6726
4
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
3
33907
46508
2
32019
1
56126
ĐB
004506
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,66,10
11,6,0,911
26,3,6-2
38,4,4,623
4-3,34
5-85
60,91,2,3,2,06
7907
853,08
9-7,6,19

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 12-07-2025

8
26
7
146
6
0774
6514
2267
5
7758
4
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
3
64497
92768
2
01994
1
83696
ĐB
178270
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3,72,70
14-1
26,002
3-03
46,67,1,94
58,8-5
67,82,4,4,9,96
74,06,0,97
8-5,5,68
96,7,4,6-9

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 09-07-2025

8
83
7
279
6
8488
5926
1971
5
5106
4
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
3
35231
37634
2
43294
1
02989
ĐB
900322
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5-0
1-7,31
26,24,6,22
31,483
42,85,3,94
59,47,05
622,06
79,1,5-7
83,8,98,48
947,5,89

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 05-07-2025

8
63
7
969
6
2513
1822
6277
5
6167
4
46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
3
91788
51916
2
62697
1
01173
ĐB
570671
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,9,69,6,71
22,822
366,1,73
4--4
5--5
63,9,7,7,13,16
77,3,17,6,6,97
889,2,88
91,8,76,19

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 02-07-2025

8
25
7
974
6
9897
3597
1768
5
5510
4
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
3
25033
15604
2
32932
1
58504
ĐB
152897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,410
1081
254,32
36,3,24,33
43,2,67,0,04
5-25
687,4,36
74,69,9,0,97
8168
97,7,7-9

10. XSDNA 28-06-2025

8
69
7
625
6
3146
3104
5334
5
7472
4
78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
3
12433
78500
2
03297
1
01938
ĐB
734405
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,0,53,00
1-71
25,572
34,0,3,86,7,33
460,34
5-2,2,05
69,7,34,76
72,1,6,36,97
8-38
9769

11. XSDNA 25-06-2025

8
29
7
440
6
0171
0065
0222
5
6525
4
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
3
33521
47633
2
67127
1
91730
ĐB
289425
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,7,30
19,67,8,21
29,2,5,9,1,7,522
36,3,00,33
40-4
5-6,2,25
653,16
71,027
81-8
9-2,1,29

12. XSDNA 21-06-2025

8
92
7
984
6
4571
7980
8089
5
9005
4
86351
33386
45365
91982
67717
99591
28226
3
49804
57710
2
32189
1
32007
ĐB
923560
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,78,1,60
17,07,5,91
269,82
3--3
4-8,04
510,65
65,08,26
711,07
84,0,9,6,2,9-8
92,18,89

13. XSDNA 18-06-2025

8
18
7
603
6
1561
0079
7395
5
9775
4
83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
3
88430
04567
2
98468
1
36472
ĐB
426399
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,30
18,6,26,61
261,72
3003
49-4
5-9,75
61,0,1,7,81,26
79,5,267
8-1,9,68
95,8,97,4,99

14. XSDNA 14-06-2025

8
03
7
254
6
8021
0598
0578
5
8674
4
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
3
16931
10376
2
95720
1
53599
ĐB
141832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0320
122,31
21,01,32
39,1,203
4-5,74
54,9-5
698,76
78,4,6-7
86,99,78
98,9,99,8,5,3,6,99

15. XSDNA 11-06-2025

8
77
7
117
6
0973
8356
5941
5
2785
4
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
3
64976
46374
2
16125
1
75474
ĐB
735812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
013,40
17,8,24,01
254,12
3073
41,2,5,06,7,74
568,4,25
645,76
77,3,6,4,47,17
8518
9--9

16. XSDNA 07-06-2025

8
44
7
259
6
1719
0641
1534
5
4537
4
49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
3
11636
08186
2
19954
1
69058
ĐB
405818
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
19,6,1,84,11
24,222
34,7,9,6-3
44,14,3,2,54
59,8,4,8-5
6-1,3,86
7837
865,7,5,18
9-5,1,39
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X