menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí KH - TK Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

03-08 Hôm nay 30-07 27-07 23-07 20-07 16-07 13-07

Thống kê Thống kê vị trí Khánh Hòa hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-4

Biên độ 5 ngày:

4-0

Biên độ 4 ngày:

1-0 1-7 1-7 1-7 2-7 3-2 3-6 4-0 4-0 4-6 4-8 5-4 5-4 5-7 7-1 7-1 8-2 8-7 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-4 0-4 0-7 1-0 1-1 1-2 1-2 1-4 1-4 1-6 1-7 1-7 1-8 1-9 2-0 2-4 2-4 2-4 2-4 2-7 2-8 2-9 3-0 3-7 4-0 4-1 4-1 4-1 4-4 4-4 4-7 4-7 4-7 4-8 5-0 5-1 5-7 5-7 6-4 7-2 8-1 8-3 8-4 8-4 8-7 8-9 9-0 9-4

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Khánh Hòa đã chọn

8
85
7
166
6
6022
3568
8191
5
5056
4
91945
07642
62508
04415
51324
42921
12282
3
59601
10506
2
34467
1
57087
ĐB
461776
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,6-0
159,2,01
22,4,12,4,82
3--3
45,224
568,4,15
66,8,76,5,0,76
766,87
85,2,76,08
91-9

2. Thống kê vị trí SX Khánh Hòa / XSKH 27-07-2025

8
54
7
041
6
3657
6913
7243
5
7832
4
46945
78986
27678
54547
62814
84873
07394
3
21561
90425
2
13801
1
80526
ĐB
817417
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
13,4,74,6,01
25,632
321,4,73
41,3,5,75,1,94
54,74,25
618,26
78,35,4,17
8678
94-9

3.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 23-07-2025

8
33
7
869
6
9663
1135
3132
5
1339
4
01180
07926
84927
03250
90869
77933
56748
3
01632
36473
2
10923
1
70834
ĐB
551150
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,5,50
1--1
26,7,33,32
33,5,2,9,3,2,43,6,3,7,23
4834
50,035
69,3,926
7327
8048
9-6,3,69

4. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 20-07-2025

8
86
7
308
6
2972
0596
9967
5
9142
4
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
3
04549
42920
2
91970
1
16956
ĐB
719643
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,11,2,70
15,0,80,61
207,4,72
3-43
42,9,3-4
5615
67,18,9,56
72,9,2,067
860,18
967,49

5.Thống kê vị trí KH / XSKH 16-07-2025

8
56
7
866
6
1035
0314
0600
5
9455
4
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
3
10140
32261
2
01228
1
96996
ĐB
295281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,6,40
146,81
29,8-2
35,483
401,34
56,53,55
66,0,15,6,9,96
7--7
83,128
96,9,62,9,09

6.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 13-07-2025

8
74
7
384
6
6635
1409
0361
5
6099
4
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
3
44500
07117
2
05190
1
34444
ĐB
152011
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,02,0,90
17,16,11
20,972
35,9-3
447,8,44
5-35
61,7-6
74,26,17
84,908
99,00,9,8,2,39

7. Thống kê vị trí Khánh Hòa, XSKH 09-07-2025

8
69
7
552
6
5061
7213
9790
5
0957
4
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
3
08241
06042
2
41644
1
74328
ĐB
856081
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
089,40
136,4,81
24,85,3,42
321,93
40,1,2,48,2,44
52,795
69,1-6
7-57
84,10,28
90,3,569

8.Thống kê vị trí KH / XSKH 06-07-2025

8
35
7
643
6
1943
4001
3150
5
0097
4
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
3
27624
16398
2
65060
1
62317
ĐB
020311
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
015,6,5,9,60
17,10,11
24-2
354,43
43,37,24
50,03,95
60,9,0-6
749,17
8-98
97,9,5,0,89,69

9.Thống kê vị trí XSKH / XSKH 02-07-2025

8
25
7
577
6
6439
2170
6809
5
6862
4
48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
3
68795
48752
2
35928
1
30145
ĐB
400517
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
097,60
15,7-1
25,6,86,8,52
39-3
48,5-4
522,1,9,45
62,9,026
77,0,97,17
824,28
953,0,6,79

10. XSKH 29-06-2025

8
43
7
545
6
6990
1297
1301
5
2845
4
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
3
07856
61379
2
90139
1
19898
ĐB
699541
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,09,00
19,90,41
24-2
37,943
43,5,5,124
55,7,64,4,55
6-56
799,3,57
8-98
90,7,81,1,7,39

11. XSKH 25-06-2025

8
52
7
775
6
5468
3380
9188
5
3281
4
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
3
94148
58978
2
17643
1
07054
ĐB
611853
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
11,28,11
2-5,12
3-6,4,53
44,9,8,34,54
52,4,375
68,396
75,8-7
80,8,16,8,4,78
99,64,99

12. XSKH 22-06-2025

8
75
7
697
6
5637
6926
3967
5
4139
4
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
3
29277
89990
2
74414
1
07076
ĐB
435534
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,90
15,4-1
2632
37,9,2,473
4-1,34
50,57,5,1,75
672,76
75,3,5,7,69,3,6,77
89-8
97,03,89

13. XSKH 18-06-2025

8
11
7
417
6
1988
1170
7461
5
8068
4
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
3
20925
31578
2
36364
1
21180
ĐB
451029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
067,1,80
11,7,01,6,21
21,5,9-2
3-53
4564
534,25
61,8,47,06
70,6,817
88,08,6,9,78
9829

14. XSKH 15-06-2025

8
93
7
336
6
7463
1010
4474
5
1033
4
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
3
25901
00446
2
43280
1
80334
ĐB
285872
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
011,80
10,901
25,372
36,3,9,49,6,3,23
49,67,34
5-8,25
633,46
74,287
87,5,0-8
931,3,49

15. XSKH 11-06-2025

8
83
7
652
6
3966
6186
7556
5
5740
4
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
3
43763
10518
2
13250
1
46696
ĐB
238159
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,84,50
12,801
22,45,3,2,12
32,58,63
4024
52,6,0,935
66,36,8,5,96
7--7
83,60,18
9659

16. XSKH 08-06-2025

8
81
7
016
6
2420
4395
0665
5
4370
4
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
3
19208
04189
2
35948
1
51122
ĐB
378570
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,7,1,70
16,0,98,41
20,3,5,222
3-23
41,7,8-4
5-9,6,25
6516
70,8,047
81,97,0,48
951,89
Thống kê vị trí Khánh Hòa: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X