menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí NT - TK Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

08-08 Hôm nay Hôm nay 25-07 18-07 11-07 04-07 27-06

Thống kê Thống kê vị trí Ninh Thuận hôm nay

Biên độ 7 ngày:

3-7

Biên độ 5 ngày:

2-8 4-5 5-6 5-8 9-2 9-2

Biên độ 4 ngày:

1-7 2-1 2-7 2-8 3-5 4-8 5-4 5-7 6-4 6-4 7-2 7-6 8-2 9-2 9-3 9-5 9-6 9-7 9-7 9-8 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-2 0-3 0-7 0-9 1-7 1-8 1-8 2-2 2-3 2-5 2-5 2-5 2-7 2-8 3-2 3-5 3-8 3-8 3-8 3-8 4-0 4-1 4-2 4-2 4-3 4-4 4-7 4-8 4-8 5-4 5-4 5-5 5-7 5-7 6-8 6-8 7-1 7-2 7-3 7-8 7-8 8-1 8-2 8-2 8-2 8-2 8-2 8-2 8-6 8-8 8-8 9-2 9-2 9-3 9-3 9-4 9-4 9-5 9-5 9-7 9-8 9-8 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Ninh Thuận đã chọn

8
27
7
498
6
5044
9099
2901
5
5563
4
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
3
38611
93185
2
22210
1
36478
ĐB
820112
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,7,10
19,1,0,20,11
276,12
3-63
4444
5-8,85
63,8,276
76,0,0,827
85,59,6,78
98,99,19

2. Thống kê vị trí SX Ninh Thuận / XSNT 25-07-2025

8
19
7
220
6
0237
0678
7618
5
6582
4
02354
63547
48993
91724
80532
54075
27044
3
97145
95487
2
92843
1
40149
ĐB
681193
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
19,8-1
20,48,32
37,29,4,93
47,4,5,3,95,2,44
547,45
6--6
78,53,4,87
82,77,18
93,31,49

3.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 18-07-2025

8
61
7
960
6
5503
3244
3184
5
7779
4
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
3
39066
83621
2
23378
1
09243
ĐB
726506
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,660
196,4,21
2132
32,40,6,43
44,1,34,8,34
5--5
61,0,3,67,6,06
79,6,8-7
8478
9-7,1,09

4. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 11-07-2025

8
22
7
600
6
6972
1997
4262
5
8727
4
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
3
99898
72319
2
99045
1
50440
ĐB
260643
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,3,40
16,9,9-1
22,7,82,7,6,82
309,43
45,0,3-4
5-45
6216
729,27
822,9,98
97,3,8,81,19

5.Thống kê vị trí NT / XSNT 04-07-2025

8
92
7
209
6
4663
5432
3003
5
6870
4
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
3
19160
89240
2
23413
1
30696
ĐB
083990
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,37,6,4,90
133,91
2-9,3,42
32,16,0,13
42,0-4
59-5
63,096
70,7,7,77,7,77
8--8
92,1,6,00,59

6.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 27-06-2025

8
01
7
453
6
0540
4082
8655
5
0662
4
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
3
59816
61220
2
97346
1
19770
ĐB
216132
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,44,9,2,70
1601
29,6,08,6,7,32
35,253
40,68,04
53,55,35
622,1,46
72,0-7
82,4-8
9029

7. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 20-06-2025

8
80
7
396
6
0850
5583
1252
5
0762
4
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
3
73183
77063
2
31161
1
70840
ĐB
284043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,5,6,40
1361
2-5,62
3-8,1,8,8,6,43
45,0,3-4
50,2,74,65
62,8,5,0,3,196
7-57
80,3,3,368
96-9

8.Thống kê vị trí NT / XSNT 13-06-2025

8
20
7
429
6
6557
9528
5969
5
2704
4
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
3
22360
54704
2
40842
1
26817
ĐB
696797
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,42,8,7,60
1731
20,9,8,9,442
31-3
420,2,04
57,895
69,0-6
705,1,97
802,58
95,72,6,29

9.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 06-06-2025

8
42
7
844
6
0399
1764
7628
5
1422
4
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
3
19164
42626
2
72714
1
72064
ĐB
817024
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
1431
28,2,0,6,44,22
38,16,5,53
42,44,6,5,6,1,6,24
53,4,3-5
64,3,4,426
7--7
8-2,38
9999

10. XSNT 30-05-2025

8
70
7
638
6
8332
6790
6641
5
9276
4
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
3
93501
45273
2
55751
1
92360
ĐB
618458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,9,8,2,7,60
174,0,51
2032
38,29,73
4194
55,1,855
6076
70,6,0,317
803,58
90,4,3-9

11. XSNT 23-05-2025

8
69
7
341
6
7736
8653
1409
5
8527
4
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
3
48423
40500
2
91857
1
31537
ĐB
379647
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,01,00
1041
27,362
36,75,4,23
41,3,7-4
53,765
69,5,23,8,96
7-2,8,5,3,47
86,7-8
966,09

12. XSNT 16-05-2025

8
45
7
677
6
8633
8340
0599
5
2660
4
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
3
43627
64408
2
77949
1
34998
ĐB
145229
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,84,60
1111
27,9-2
33,733
45,0,9,9-4
594,05
60,6,766
777,3,6,27
8-0,98
99,89,5,4,4,29

13. XSNT 09-05-2025

8
88
7
164
6
0429
0464
6960
5
2359
4
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
3
03441
85825
2
95035
1
16857
ĐB
169025
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0660
113,1,8,41
29,9,3,5,5-2
31,523
416,64
59,79,2,3,25
64,4,006
7-57
88,188
952,5,29

14. XSNT 02-05-2025

8
18
7
584
6
8152
4909
8246
5
4676
4
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
3
60022
80394
2
64777
1
10546
ĐB
264208
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,8-0
18,11,81
225,22
3-6,83
46,68,7,94
5205
634,7,46
76,4,78,77
84,3,1,71,08
9409

15. XSNT 25-04-2025

8
39
7
983
6
8698
0756
3644
5
8778
4
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
3
43199
37898
2
80222
1
09597
ĐB
474077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
043,30
1--1
26,222
39,0,08,9,53
444,6,04
56,3-5
645,26
78,79,77
839,7,98
98,3,9,8,73,99

16. XSNT 18-04-2025

8
16
7
416
6
4469
1991
0894
5
7527
4
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
3
44752
31444
2
96582
1
29301
ĐB
962499
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,140
16,6,49,01
275,82
3--3
40,7,7,8,49,1,44
52-5
691,16
7-2,0,4,47
820,48
91,4,96,99
Thống kê vị trí Ninh Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X