menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí QB - TK Vị trí Quảng Bình - Thống kê vị trí XSQB

07-08 Hôm nay 31-07 24-07 17-07 10-07 03-07 26-06

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Bình hôm nay

Biên độ 7 ngày:

3-8 6-3

Biên độ 6 ngày:

4-2

Biên độ 5 ngày:

3-4 3-8 9-3

Biên độ 4 ngày:

0-4 2-0 3-1 3-2 4-6 5-9 8-2 8-7 9-4 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-3 0-5 0-8 0-9 1-0 1-0 1-3 1-6 1-6 1-7 2-3 2-4 2-7 3-0 3-0 3-1 3-1 3-4 3-4 3-5 3-8 4-0 4-0 4-4 4-5 4-6 4-7 4-8 4-8 4-9 5-0 5-9 5-9 6-6 6-8 6-9 7-4 7-8 7-8 7-9 8-2 8-2 8-3 8-4 8-4 8-7 8-7 8-9 8-9 9-0 9-6 9-6 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Bình đã chọn

8
81
7
603
6
8628
3577
0718
5
4381
4
24129
09079
52344
04442
65604
65812
36992
3
59940
58673
2
06210
1
68257
ĐB
884064
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,44,10
18,2,08,81
28,94,1,92
3-0,73
44,2,04,0,64
57-5
64-6
77,9,37,57
81,12,18
922,79

2. Thống kê vị trí SX Quảng Bình / XSQB 24-07-2025

8
41
7
697
6
7763
0556
3614
5
6825
4
67558
46757
05993
41973
39055
83943
70271
3
35442
61188
2
25238
1
01180
ĐB
365971
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-80
144,7,71
2542
386,9,7,43
41,3,214
56,8,7,52,55
6356
73,1,19,57
88,05,8,38
97,3-9

3.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 17-07-2025

8
94
7
724
6
2030
8723
7279
5
2595
4
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
3
96898
07779
2
67731
1
93248
ĐB
815071
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,430
153,71
24,3-2
30,12,03
489,2,04
599,6,15
65-6
79,9,18,07
879,48
94,5,87,5,79

4. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 10-07-2025

8
16
7
818
6
5257
4757
9290
5
6968
4
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
3
86755
74155
2
06494
1
16225
ĐB
813359
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
16,8,1,66,6,1,41
26,5-2
3--3
44,14,94
57,7,5,5,95,5,25
68,1,11,2,16
7-5,57
8-1,68
90,459

5.Thống kê vị trí QB / XSQB 03-07-2025

8
74
7
030
6
8871
4122
7580
5
3928
4
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
3
30296
30188
2
39040
1
49210
ĐB
471982
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
073,8,4,10
18,07,2,81
22,8,12,82
30-3
4074
5--5
6-9,96
74,19,0,87
80,1,7,8,22,1,88
96,7,6-9

6.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 26-06-2025

8
35
7
141
6
3431
1712
5745
5
0818
4
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
3
39900
18728
2
91941
1
57597
ĐB
870202
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,200
12,8,3,14,3,1,41
26,81,02
35,11,93
41,5,1-4
573,45
6-26
775,7,97
8-1,9,28
98,3,7-9

7. Thống kê vị trí Quảng Bình, XSQB 19-06-2025

8
58
7
840
6
5813
2584
5978
5
3276
4
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
3
11701
17260
2
35230
1
01519
ĐB
108959
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,6,30
13,9,93,01
24,442
31,013
40,28,2,24
58,9-5
607,76
78,6,697
845,78
971,1,59

8.Thống kê vị trí QB / XSQB 12-06-2025

8
13
7
504
6
6215
9932
9814
5
6319
4
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
3
87349
27877
2
18977
1
97237
ĐB
506606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,670
13,5,4,9-1
2-3,42
32,3,8,71,33
42,90,1,74
561,65
655,06
70,4,7,77,7,37
8-38
9-1,49

9.Thống kê vị trí XSQB / XSQB 05-06-2025

8
76
7
651
6
2025
8479
2996
5
7425
4
38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
3
53438
80330
2
56160
1
00370
ĐB
485219
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,33,6,70
19,1,95,11
25,5-2
38,8,003
4--4
51,92,25
607,96
76,9,097
8-3,38
96,77,5,1,0,19

10. XSQB 29-05-2025

8
53
7
424
6
4275
6021
6908
5
3086
4
54425
15570
74706
11751
01736
01904
86056
3
76282
49206
2
20021
1
65136
ĐB
483093
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,4,670
1-2,5,21
24,1,5,182
36,65,93
4-2,04
53,1,67,25
6-8,0,3,5,0,36
75,0-7
86,208
93-9

11. XSQB 22-05-2025

8
46
7
432
6
0267
0155
6560
5
2019
4
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
3
82902
00088
2
41083
1
95964
ĐB
433875
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
026,50
1931
2-3,02
32,17,9,83
465,9,64
55,4,05,75
67,0,446
78,3,567
88,37,88
94,319

12. XSQB 15-05-2025

8
31
7
557
6
0479
9027
0560
5
3058
4
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
3
80294
32233
2
72189
1
24890
ĐB
962533
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,6,9,90
143,91
2792
31,3,33,33
461,94
57,8-5
60,046
795,27
895,08
91,0,2,4,07,89

13. XSQB 08-05-2025

8
16
7
022
6
5366
5829
3937
5
9729
4
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
3
32820
95945
2
59435
1
28627
ĐB
788909
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0920
16,1,411
22,9,9,0,722
37,6,9,5-3
4514
594,35
66,81,6,36
7-3,27
8968
9-2,2,5,8,3,09

14. XSQB 01-05-2025

8
36
7
079
6
2646
2557
5916
5
2909
4
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
3
73378
95434
2
60774
1
17869
ĐB
669520
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
098,20
16,87,61
27,0-2
36,4-3
468,3,74
57-5
67,1,93,4,16
79,1,8,45,6,27
84,01,78
9-7,0,69

15. XSQB 24-04-2025

8
71
7
554
6
4088
7799
7958
5
9810
4
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
3
56420
31106
2
36876
1
90838
ĐB
389615
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
061,20
10,3,57,8,71
25,6,0-2
3813
4-54
54,88,2,15
6-2,0,76
71,1,6-7
88,5,1,88,5,8,38
9999

16. XSQB 17-04-2025

8
28
7
640
6
8258
8739
4186
5
3431
4
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
3
90978
13648
2
68075
1
41361
ĐB
624505
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
054,80
133,61
28,89,82
39,16,13
40,8-4
587,05
63,186
77,8,577
86,0,22,5,2,7,48
9239
Thống kê vị trí Quảng Bình: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X