menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày Loading...

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

03-08 Hôm nay 28-07 27-07 21-07 20-07 14-07 13-07

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-8

Biên độ 5 ngày:

7-7

Biên độ 4 ngày:

1-6 2-7 3-9 4-6 5-6 6-4 6-4 7-2 7-6 7-9 8-4 8-4 9-7 9-9 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-4 0-4 0-5 0-8 0-8 0-8 1-4 1-4 1-8 2-1 2-1 2-7 2-9 3-0 3-6 3-6 3-7 3-8 4-9 5-5 5-6 6-0 6-0 6-1 6-1 6-6 6-6 6-8 6-9 7-7 7-8 7-9 8-2 8-4 8-8 8-9 9-3 9-4 9-6 9-6 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
54
7
437
6
1683
1136
9097
5
1980
4
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654
3
48248
84111
2
44999
1
16676
ĐB
996682
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0680
14,5,7,111
2-6,82
37,68,83
485,1,54
54,415
623,0,76
763,9,17
83,0,3,248
97,999

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 27-07-2025

8
13
7
047
6
6604
5578
4351
5
4274
4
44769
76334
79699
09023
52828
51307
03212
3
06387
06780
2
34152
1
95264
ĐB
384923
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,780
13,251
23,8,31,52
341,2,23
470,7,3,64
51,2-5
69,4-6
78,44,0,87
87,07,28
996,99

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 21-07-2025

8
17
7
145
6
9093
6492
9899
5
3508
4
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
3
19164
44033
2
20647
1
73730
ĐB
212972
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0830
17,8-1
249,72
35,8,3,09,33
45,72,6,64
5-4,35
64,476
76,8,21,47
8-0,1,7,38
93,2,999

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 20-07-2025

8
76
7
917
6
6595
4634
3068
5
5156
4
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
3
99038
25860
2
54069
1
81789
ĐB
317886
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
028,60
1731
25,302
34,1,823
4-3,54
56,49,7,25
68,0,97,5,86
76,517
80,9,66,38
956,89

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 14-07-2025

8
07
7
547
6
4772
5719
1482
5
2882
4
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
3
54553
41705
2
02718
1
35529
ĐB
348526
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,1,590
19,801
29,67,8,82
3-4,53
47,3,44,74
5305
666,26
72,40,47
82,218
901,0,29

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 13-07-2025

8
57
7
291
6
8619
9136
5245
5
5031
4
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
3
18528
75577
2
11766
1
40067
ĐB
849115
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
19,1,59,3,11
25,8-2
36,1-3
45-4
57,74,6,7,2,15
65,6,73,66
75,75,5,7,67
8-0,28
91,91,99

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 07-07-2025

8
17
7
392
6
6172
9615
0769
5
8688
4
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
3
94896
17411
2
86822
1
63543
ĐB
790067
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
17,5,3,3,111
229,7,22
3-1,1,43
44,344
5-1,65
69,5,70,96
721,67
888,9,98
92,8,8,669

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 06-07-2025

8
52
7
929
6
8085
0136
6840
5
5523
4
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
3
50056
20400
2
28244
1
58543
ĐB
166774
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,1,00
10,5,6-1
29,35,5,82
362,9,43
40,4,37,4,74
52,2,68,15
6-3,1,56
74,4-7
85,2-8
9329

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 30-06-2025

8
54
7
645
6
7931
9198
0475
5
7347
4
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
3
58623
33877
2
54982
1
28496
ĐB
706843
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,03,00
113,1,21
21,382
31,06,2,43
45,7,35,0,94
544,75
6396
75,74,77
8298
98,4,6-9

10. XSTTH 29-06-2025

8
52
7
894
6
6069
4234
9299
5
6237
4
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
3
90521
28938
2
78837
1
51019
ĐB
967656
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,000
1921
2152
34,7,8,7-3
4-9,3,94
52,6,6,9,6-5
695,5,56
7-3,0,37
8-38
94,9,46,9,0,5,19

11. XSTTH 23-06-2025

8
93
7
930
6
7522
9620
1239
5
6905
4
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
3
83562
51894
2
83184
1
82851
ĐB
830050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
053,2,6,50
11,9,91,51
22,0,32,62
30,9,49,23
493,9,84
51,005
60,2-6
7--7
84-8
93,43,4,1,19

12. XSTTH 22-06-2025

8
06
7
158
6
6688
7476
9838
5
7499
4
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
3
36417
65881
2
26332
1
59195
ĐB
057334
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
175,8,81
2-4,32
38,2,4-3
47,234
58,1,69,95
670,7,56
766,4,17
88,1,15,8,38
99,5,599

13. XSTTH 16-06-2025

8
05
7
996
6
5530
8360
3919
5
1319
4
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
3
48238
52196
2
03545
1
87798
ĐB
498200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,03,6,5,00
19,99,8,61
2--2
30,8-3
4594
56,00,45
60,19,5,96
7-07
813,98
96,1,4,6,81,19

14. XSTTH 15-06-2025

8
21
7
659
6
2151
9746
3915
5
1755
4
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
3
92516
56438
2
30729
1
79326
ĐB
901692
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
15,62,51
21,4,9,692
3883
46,824
59,1,51,5,75
69,84,1,26
75-7
88,34,8,6,38
925,6,29

15. XSTTH 09-06-2025

8
39
7
549
6
6352
0063
3533
5
8666
4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
3
55052
11243
2
16825
1
02788
ĐB
233809
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
16,4-1
27,7,55,52
39,36,3,8,43
49,314
52,225
63,6,06,16
777,2,27
83,888
9-3,4,09

16. XSTTH 08-06-2025

8
89
7
827
6
4963
1474
9143
5
0152
4
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
3
10689
30019
2
17677
1
40980
ĐB
045477
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,480
19-1
275,82
346,43
437,0,34
52,7-5
63-6
74,8,8,7,72,0,5,7,77
89,2,9,07,78
9-8,8,19
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X